--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thô sơ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thô sơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thô sơ
+ adj
sudimentary, primitive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thô sơ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thô sơ"
:
thạc sĩ
thất sắc
thế sự
thi sĩ
thô sơ
thời sự
thừa số
Lượt xem: 562
Từ vừa tra
+
thô sơ
:
sudimentary, primitive